Có 2 kết quả:

戒絕 jiè jué ㄐㄧㄝˋ ㄐㄩㄝˊ戒绝 jiè jué ㄐㄧㄝˋ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) abstinence
(2) to give up (a bad habit)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) abstinence
(2) to give up (a bad habit)

Bình luận 0